Học bài Ngữ Pháp 12/4 Flashcards
1
Q
obtenir
A
to obtain
2
Q
La Palme d’Or
A
(Giải) Cảnh cọ vàng
3
Q
fourmi (giới, nghĩa)
A
une fourmi: kiến
4
Q
être ému
A
touched (emotional)
5
Q
inégalité (giới, nghĩa)
A
(la) l’inégalité: inequality
6
Q
conjuguer
A
to combine
7
Q
toạ lạc tại
A
se trouver
8
Q
divers
A
/divɛʀ/ (a) various
9
Q
lors de (nghĩa tiếng pháp)
A
pendant
10
Q
déguster (nghĩa tiếng pháp)
A
goûter
11
Q
unforgettable
A
inoubliables
12
Q
pronom relatif chỉ người có thể thay bằng…
A
qui
13
Q
désordonné
A
(a) untidy
14
Q
réagir/ agir
A
react/ act
15
Q
near here
A
près d’ici