Grammaire A2-3 Flashcards
1
Q
poupée (giới, nghĩa)
A
une poupée: búp bê
2
Q
emmener
A
to take
3
Q
to take someone to somewhere
A
emmener qqn à…
4
Q
saison (giới, nghĩa)
A
la saison: season
5
Q
terre (giới, nghĩa)
A
la terre: earth
6
Q
exposition (giới, nghĩa)
A
une exposition: exhibition (expo)
7
Q
absolutely
A
absolument
8
Q
emménager
A
to move in
9
Q
emménager (cách dùng)
A
emménager dans…
10
Q
luxurious
A
luxueux
11
Q
rédiger
A
to write
12
Q
chăm sóc con cái
A
s’occuper des enfants
13
Q
Quá khứ gần
A
Venir de + V-inf
14
Q
Tương lai gần
A
Aller + V-inf
15
Q
Quá khứ gần khác với passé composé
A
gần đây, không có thời gian xác định