Học bài 14/5 (1) - Từ vựng Flashcards
1
Q
đi nước ngoài
A
patir à l’étranger
2
Q
đi thăm các nước khác
A
visiter d’autres pays
3
Q
passenger
A
passager
4
Q
rater
A
to miss (the bus)
5
Q
biên giới
A
la frontière
6
Q
hải quan
A
la douane
7
Q
quầy tiếp tân (2 từ)
A
la réception/ l’accueil
8
Q
(vous) have fun
A
Amusez-vous bien!
9
Q
trái lê
A
une poire
10
Q
nho
A
du raisin
11
Q
trái dứa
A
un ananas
12
Q
dâu
A
des fraises (f)
13
Q
cherry
A
des cerises (f)
14
Q
trái chanh
A
un citron
15
Q
trái chuối
A
une banane