Học bài 15/6 (2) Flashcards
1
Q
to serve
A
servir
2
Q
dès
A
from, as soon
3
Q
lorsque/ ló (nghĩa tiếng pháp)
A
Quand/ pendant
4
Q
or (2 nghĩa nom/ adv)
A
gold, yet
5
Q
empêcher
A
to prevent
6
Q
juger
A
to judge
7
Q
notamment
A
notably (đặc biệt là)
8
Q
cesser (2 nghĩa gần nhau)
A
to cease, to stop
9
Q
pursue
A
poursuivre
10
Q
presque
A
almost
11
Q
priver (nghĩa tiếng việt)
A
tước đoạt
12
Q
to link, linked
A
lier, lié(e)
13
Q
craindre
A
to fear
14
Q
craindre (cách chia)
A
je crains tu crains il/elle craint nous craignons vous craignez ils/elles craignent
15
Q
un accord
A
agreement
16
Q
déclarer (2 từ đồng nghĩa)
A
proclaimer, décréter