Học bài 26/4 (2) Flashcards
1
Q
do đó (xài cái này nhiều hơn)
A
c’est pourquoi
2
Q
trước/ sau khi làm gì (infinitif)
A
avant de, après + infinitif
3
Q
không làm gì (infinitif)
A
sans + infinitif
4
Q
nghĩ làm gì đó (infinitif)
A
penser + infinitif
5
Q
ước làm gì đó (infinitif)
A
esperer + infinitif
6
Q
ça m’énerve (2 cách xài)
A
que + SUB, hoặc de + infinitif
7
Q
ça me plaît/ ça me fait plaisir (2 cách xài)
A
que + SUB, hoặc de + infinitif
8
Q
ça m’inquiète
A
nó làm tôi lo
9
Q
gặp lại
A
revoir
10
Q
nó làm tôi chán
A
ça m’ennuie
11
Q
déranger
A
disturb
12
Q
nó làm phiền tôi
A
ça me dérange
13
Q
se vexer
A
to get upset
14
Q
cầu chúc làm gì đó (infinitif)
A
souhaiter + infinitif
15
Q
it annoys me
A
ça m’agace