Học bài 14/5 (3) Từ vựng Flashcards
1
Q
suburbs
A
la banlieue
2
Q
đường 3 cấp độ từ nhỏ đến lớn
A
une rue - une avenue - un boulevard
3
Q
bâtiment khác với immeuble
A
bâtiment chỉ chung, immeuble là toà chung cư
4
Q
kẹt xe (2 từ)
A
un embouteillage/ un bouchon
5
Q
người công giáo
A
chrétien/ chrétienne
6
Q
Temporary residence permit
A
un permis de séjour temporaire
7
Q
permanent resident card
A
une carte de résident permanent
8
Q
sidewalk
A
le trottoir
9
Q
đường danh cho người đi bộ
A
une passage piéton
10
Q
un champ
A
cánh đồng
11
Q
farm
A
une ferme
12
Q
the Earth
A
La Terre
13
Q
Châu Âu
A
l’Europe
14
Q
Châu Phi
A
l’Afrique
15
Q
Châu Đại Dương
A
l’Océanie