Học bài 14/5 (3) Từ vựng Flashcards
suburbs
la banlieue
đường 3 cấp độ từ nhỏ đến lớn
une rue - une avenue - un boulevard
bâtiment khác với immeuble
bâtiment chỉ chung, immeuble là toà chung cư
kẹt xe (2 từ)
un embouteillage/ un bouchon
người công giáo
chrétien/ chrétienne
Temporary residence permit
un permis de séjour temporaire
permanent resident card
une carte de résident permanent
sidewalk
le trottoir
đường danh cho người đi bộ
une passage piéton
un champ
cánh đồng
farm
une ferme
the Earth
La Terre
Châu Âu
l’Europe
Châu Phi
l’Afrique
Châu Đại Dương
l’Océanie
Châu Mỹ
l’Amérique
Châu Á
l’Asie
lục địa âu
le continent européen
lục địa á
le continent asiatique
lục địa phi
le continent africain
lục địa đại dương
le continent océanien
lục địa mỹ
le continent américain
coast
une côte
con heo
un cochon
con bò
une vache
con thỏ
un lapin
con vịt
un canard
cá mập (ưa kẹo mút)
le requin qui aime la sucette
con sói
un loup
con gấu
un ours
con khỉ
un singe
con chim
un oiseau