Bài học ngày 21/5 (2) Flashcards
1
Q
lorsque
A
when
2
Q
twin brothers
A
des frère jumeaux
3
Q
ordonné
A
tidy (dùng cho người, nơi)
4
Q
rangé
A
orderly (a)
5
Q
bừa bãi
A
désordonné
6
Q
honest
A
honnête
7
Q
sincere
A
sincère
8
Q
nói sự thật
A
dire la vérité
9
Q
menteur
A
liar
10
Q
méchant
A
naughty
11
Q
jealous
A
jaloux
12
Q
(người) khó chịu
A
désagreable
13
Q
không thể chịu đựng được
A
insupportable
14
Q
égoïste
A
selfish
15
Q
méfiant
A
khó tin tưởng người khác