Học bài 17/6 (2) Flashcards
1
Q
disappoint, disappointed, disappointment
A
décevoir, déçu, une déception
2
Q
bataille (giới, nghĩa)
A
une bataille: battle
3
Q
accomplish (động từ, danh từ)
A
accomplir, un accomplissement
4
Q
that’s terrible (xài nhiều hơn)
A
c’est terrible
5
Q
that’s crazy (xài nhiều hơn)
A
c’est fou
6
Q
demand = e… (động từ, danh từ)
A
exiger, une exigence
7
Q
to ask = d… (động từ, danh từ)
A
demander, une demande
8
Q
mơ (động từ, danh từ)
A
rêver, un rêve
9
Q
entire (tính từ, trạng từ)
A
entier, entièrement
10
Q
chapter
A
un chapitre
11
Q
léger (nghĩa tiếng việt)
A
nhẹ
12
Q
léger (trái nghĩa)
A
lourd
13
Q
rapprocher
A
to get closer
14
Q
resist (động từ, danh từ)
A
résister, une résistance
15
Q
justement
A
exactly (=exactement)