Học bài 28/5 Flashcards

1
Q

a vicious cycle

A

un cercle vicieux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

source, ressource (giới gì)

A

feminine (la)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

évidemment (2 từ, cùng nghĩa tiếng pháp)

A

sûrement, bien sûr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

avoir (ngôi 1): present, futur, imperfect, participe passé, conditinnel, subjonctif

A

ai, aurai, avais, eu, aurais, aie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

một vài tài nguyên SẼ hoàn toàn biến mất

A

certains ressources auront complètement disparu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trực tiếp

A

direct(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

s’appauvrir

A

to grow poorer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

soutenir

A

to support

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

soutenir (danh từ)

A

le soutien

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

soutenir (cách chia)

A

soutiens, soutiens, soutient, soutenons, soutenez, soutiennent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nói thêm một chút VỀ CHI TIẾT CỦA gì đó

A

parler un peu plus de détail de qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nói chi tiết về gì đó

A

parler en détail de qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

c’est + 2 cách

A

de infinitif (cụm động từ) hoặc que phrase (mệnh đề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

logique (giới)

A

une logique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trước c’est hay dùng

A

danh từ, là chủ ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

to have and to be (dùng như danh từ)

A

l’avoir et l’être

17
Q

sự sở hữu vật chất

A

la possession de choses

18
Q

to concentrate

A

se concentrer

19
Q

the person that we are

A

la personne que nous sommes

20
Q

things we want to do

A

les choses que nous avons envie de faire

21
Q

posséder (cách chia)

A

possède, possèdes, possède, possédons, possédez, possèdent

22
Q

when we (on) do that

A

quand on fait ça,

23
Q

có xu hứng làm gì đó

A

avoir tendance à faire qqch

24
Q

se faire

A

be done

25
Q

kinh khủng (giống tiếng anh)

A

dramatique

26
Q

essayer (cách chia)

A

essaie, essaies, essaie, essayons, essayez, essaient

27
Q

show example

A

montre l’exemple

28
Q

đầy đủ (tính từ, trạng từ)

A

suffisant, suffisamment

29
Q

đầy đủ( động từ, danh từ)

A

suffire, la suffisance

30
Q

các nước đang phát triển (voie)

A

les pays en voie de développement

31
Q

gia tăng sự giàu có

A

augmenter les richesses

32
Q

cùng đồng thuận để làm gì đó

A

se mettre d’accord pour faire qqch

33
Q

essayer (cách xài)

A

essayer de

34
Q

chacun(e)

A

mỗi

35
Q

aucun(e)

A

không

36
Q

créer (cách xài)

A

créer de qqch

37
Q

những người thất nghiệp^

A

les personnes qui sont au chômage

38
Q

accepter (cách xài)

A

accepter de faire qqch

39
Q

pour que (xài thể gì)

A

SUB