Học bài 28/5 Flashcards
a vicious cycle
un cercle vicieux
source, ressource (giới gì)
feminine (la)
évidemment (2 từ, cùng nghĩa tiếng pháp)
sûrement, bien sûr
avoir (ngôi 1): present, futur, imperfect, participe passé, conditinnel, subjonctif
ai, aurai, avais, eu, aurais, aie
một vài tài nguyên SẼ hoàn toàn biến mất
certains ressources auront complètement disparu
trực tiếp
direct(e)
s’appauvrir
to grow poorer
soutenir
to support
soutenir (danh từ)
le soutien
soutenir (cách chia)
soutiens, soutiens, soutient, soutenons, soutenez, soutiennent
nói thêm một chút VỀ CHI TIẾT CỦA gì đó
parler un peu plus de détail de qqch
nói chi tiết về gì đó
parler en détail de qqch
c’est + 2 cách
de infinitif (cụm động từ) hoặc que phrase (mệnh đề)
logique (giới)
une logique
trước c’est hay dùng
danh từ, là chủ ngữ