Học bài ngày 29/5 Flashcards
1
Q
không được hái hoa (impératif, vous)
A
ne cueillez pas les fleurs
2
Q
urgently
A
d’urgence
3
Q
prévenir (2 nghĩa khác nhau)
A
to tell, to prevent
4
Q
to send a notice to someone
A
envoyer un avis à qqn
5
Q
le découvert
A
sự thấu chi
6
Q
tài khoản của tôi
A
mon compte
7
Q
accounting
A
la comptabilité
8
Q
exiger
A
to require
9
Q
tháng hiện hành (formal)
A
le mois courant
10
Q
sans tarder
A
without delay
11
Q
suite à qqch
A
following sth
12
Q
hiện thời (adv)
A
actuellement
13
Q
évasion (giới, nghĩa)
A
l’évasion (f): sự trốn tránh
14
Q
một chiếc vali ĐẦY kim cương
A
une valise PLEINE DE diamants
15
Q
quest
A
la quête