Leçon 29-30-31 Flashcards

1
Q

demander (yêu cầu ai làm gì đó)

A

demander à qqn de + V-inf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

là fan của ai đó

A

Être fan de qqch/qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tuổi thơ ấu

A

l’enfance (la)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tuổi trẻ

A

La jeunesse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

kể chuyện (exp)

A

raconter des histoire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

un nom particulier

A

un surnom - biệt danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

fait divers (giới, nghĩa)

A

un fait divers: tin vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tin tức

A

une nouvelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tai nạn

A

un accident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

terrible

A

terrible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

terrified

A

terrifié

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

se passer

A

avoir lieu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

camion (giới, nghĩa)

A

un camion: xe tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

blessé (giới, nghĩa)

A

un blessé: người bị thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phần cơ thể

A

partie du corps

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bị thương ở…

A

blessé à …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bị thương ở cánh tay

A

blessé au bras

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sur place

A

tại hiện trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

journalist

A

un journaliste

20
Q

autoroute (giới, nghĩa)

A

une autoroute

21
Q

exactly

A

exactement

22
Q

s’arrêter

A

dừng lại

23
Q

không có gì mới

A

rien de nouveau

24
Q

không có gì đặc biệt

A

rien de spécial

25
Q

surtout

A

nhất là

26
Q

chaton (giới, nghĩa)

A

un chaton: mèo con

27
Q

époque (giới, nghĩa)

A

une époque: khoảng thời gian

28
Q

rouler

A

(v) chạy

29
Q

glissant

A

(a) trơn trượt

30
Q

heurter

A

(v) tông

31
Q

retrouver

A

(v) tìm lại được

32
Q

passant (giới, nghĩa)

A

un passant: người qua đường

33
Q

témoin (giới, nghĩa)

A

un témoin: nhân chứng

34
Q

la semaine dernière

A

tuần sau

35
Q

la dernière semaine

A

tuần cuối cùng

36
Q

devant moi

A

trước mặt tôi

37
Q

commencer (cách dùng)

A

commencer à V-inf

38
Q

2 từ bất kì mô tả cảm xúc cá nhân tích cực

A

content, heureux

39
Q

2 từ bất kì mô tả cảm xúc tiêu cực

A

terrifié, avoir peur

40
Q

histoire (giới, nghĩa)

A

une histoire

41
Q

amoureux/ amoureuse

A

người yên

42
Q

souvenir (cách dùng)

A

se souvenir de (luôn phản thân)

43
Q

gặp gỡ nhau

A

se rencontrer

44
Q

phải lòng ai

A

être amoureux de qqn

45
Q

reportage (giới, nghĩa)

A

un reportage: phóng sự