Leçon 29-30-31 Flashcards
1
Q
demander (yêu cầu ai làm gì đó)
A
demander à qqn de + V-inf
2
Q
là fan của ai đó
A
Être fan de qqch/qqn
3
Q
tuổi thơ ấu
A
l’enfance (la)
4
Q
tuổi trẻ
A
La jeunesse
5
Q
kể chuyện (exp)
A
raconter des histoire
6
Q
un nom particulier
A
un surnom - biệt danh
7
Q
fait divers (giới, nghĩa)
A
un fait divers: tin vặt
8
Q
tin tức
A
une nouvelle
9
Q
tai nạn
A
un accident
10
Q
terrible
A
terrible
11
Q
terrified
A
terrifié
12
Q
se passer
A
avoir lieu
13
Q
camion (giới, nghĩa)
A
un camion: xe tải
14
Q
blessé (giới, nghĩa)
A
un blessé: người bị thương
15
Q
phần cơ thể
A
partie du corps
16
Q
bị thương ở…
A
blessé à …
17
Q
bị thương ở cánh tay
A
blessé au bras
18
Q
sur place
A
tại hiện trường