day9-rc Flashcards
1
Q
beginning
A
/bɪˈɡɪnɪŋ/
sự khởi đầu, sớm
2
Q
contribution to
A
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/+/tuː/
sự đóng góp cho
3
Q
convenient
A
/kənˈviːniənt/
thuận lợi, tiện lợi
4
Q
differently
A
/ˈdɪfrəntli/
khác, khác biệt
5
Q
economy
A
/ɪˈkɒnəmi/
nền kinh tế
6
Q
formally
A
/ˈfɔːməli/
chính thức, trang trọng
7
Q
industrial
A
/ɪnˈdʌstriəl/
thuộc về công nghiệp
8
Q
lightly
A
/ˈlaɪtli/
nhẹ nhàng
9
Q
merge
A
/mɜːdʒ/
kết hợp, hợp nhất
10
Q
not A but B
A
/nɒt/ A /bʌt/ B
không phải A mà là B
11
Q
optimistic
A
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
12
Q
overall
A
/ˌəʊvərˈɔːl/
toàn bộ, toàn thể
13
Q
possibility
A
/ˌpɒsəˈbɪləti/
khả năng
14
Q
private
A
/ˈpraɪvət/
riêng tư, cá nhân
15
Q
rise
A
/raɪz/
tăng lên, dựng lên