day29-lc Flashcards
1
Q
cave
A
/keɪv/
hang động
2
Q
Celsius
A
/ˈselsiəs/
độ C
3
Q
chilly
A
/ˈtʃɪli/
lạnh, ớn lạnh
4
Q
clean up
A
/ˈkliːn ʌp/
dọn dẹp, dọn sạch
5
Q
cleaning supply
A
/ˈkliːnɪŋ/+/səˈplaɪ/
dụng cụ vệ sinh
6
Q
desert
A
/ˈdezət/
sa mạc
7
Q
dirt
A
/dɜːt/
đất, bùn, bụi bẩn
8
Q
empty a trash can
A
/ˈempti/+/ə/+/træʃ/+/kæn/
đổ rác
9
Q
factory
A
/ˈfæktəri/
nhà máy, xí nghiệp
10
Q
harvest
A
/ˈhɑːvɪst/
thu hoạch, vụ thu hoạch
11
Q
humid
A
/ˈhjuːmɪd/
ẩm, ẩm ướt
12
Q
landscape
A
/ˈlændskeɪp/
phong cảnh, cảnh quan
13
Q
point
A
/pɔɪnt/
điểm, chấm
14
Q
seed
A
/siːd/
hạt, hạt giống
15
Q
shade
A
/ʃeɪd/
bóng, bóng tối
16
Q
sunny
A
/ˈsʌni/
có nắng
17
Q
sunset
A
/ˈsʌnset/
hoàng hôn
18
Q
wet
A
/wet/
ẩm, ướt
19
Q
windy
A
/ˈwɪndi/
có gió, lộng gió
20
Q
wood
A
/wʊd/
gỗ, củi, rừng