day5-p2 Flashcards
1
Q
provider
A
/prəˈvaɪdə(r)/
người cung cấp, nhà cung cấp
2
Q
matter
A
/ˈmætə(r)/
vấn đề, công việc
3
Q
expertise
A
/ˌekspɜːrˈtiːz/
sự tinh thông, sự thành thạo
4
Q
demonstrate
A
/ˈdemənstreɪt/
chứng minh, minh họa, biểu lộ
5
Q
remainder
A
/rɪˈmeɪndə(r)/
phần còn lại
6
Q
essential
A
/ɪˈsenʃl/
cần thiết, thiết yếu
7
Q
divide
A
/dɪˈvaɪd/
chia ra, phân chia
8
Q
major
A
/ˈmeɪdʒər/
chủ yếu, chủ chốt
9
Q
compliance
A
/kəmˈplaɪəns/
sự tuân theo, sự phục tùng
10
Q
clarify
A
/ˈklærəfaɪ/
sàng lọc, làm rõ
11
Q
face
A
/feɪs/
đương đầu, đối mặt, hướng về
12
Q
follow
A
/ˈfɒləʊ/
làm theo, theo dõi
13
Q
aspect
A
/ˈæspekt/
khía cạnh
14
Q
apparently
A
/əˈpærəntli/
hình như
15
Q
aware
A
/əˈweə(r)/
nhận thấy, nhận thức được