day19-lc Flashcards
1
Q
booklet
A
/ˈbʊklət/
tập sách nhỏ
2
Q
by telephone
A
/baɪ/+/ˈtelɪfəʊn/
bằng điện thoại
3
Q
from now
A
/frɒm/+/naʊ/
tính từ lúc này
4
Q
frying pan
A
/fraɪing/+/pæn/
chảo rán
5
Q
go shopping
A
/ɡəʊ/+/ˈʃɒpɪŋ/
đi mua sắm
6
Q
goods
A
/ɡʊdz/
hàng hóa
7
Q
lesson
A
/ˈlesn/
bài học
8
Q
midday
A
/ˌmɪdˈdeɪ/
trưa, buổi trưa
9
Q
miss
A
/mɪs/
bỏ lỡ, bỏ sót, trượt
10
Q
rent
A
/rent/
cho thuê
11
Q
save
A
/seɪv/
để dành, tiết kiệm
12
Q
unbelievable
A
/ˌʌnbɪˈliːvəbl/
không thể tin được
13
Q
upset
A
/ˌʌpˈset/
buồn lo, bực bội
14
Q
win
A
/wɪn/
thắng, thắng cuộc
15
Q
work on
A
/wɜːk/+/ɒn/
thực hiện, tiến hành