day10-p1 Flashcards
1
Q
purchase
A
/ˈpɜːtʃəs/
mua
2
Q
installment
A
/ɪnˈstɔːlmənt/
sự trả góp
3
Q
affordable
A
/əˈfɔːrdəbl/
giá cả phải chăng, có thể chi trả được
4
Q
exactly
A
/ɪɡˈzæktli/
chính xác, đúng
5
Q
auction
A
/ˈɔːkʃn/
cuộc đấu giá
6
Q
authentic
A
/ɔːˈθentɪk/
thật, đích thực, đáng tin
7
Q
charge
A
/tʃɑːdʒ/ (n)
tiền phải trả, phí, nhiệm vụ, trách nhiệm
8
Q
notice
A
/ˈnəʊtɪs/
thông báo, yết thị
9
Q
experienced
A
/ɪkˈspɪəriənst/
có kinh nghiệm, lão luyện
10
Q
instruction
A
/ɪnˈstrʌkʃn/
lời chỉ dẫn, hướng dẫn
11
Q
expert
A
/ˈekspɜːt/
chuyên gia
12
Q
warranty
A
/ˈwɔːrənti/
giấy bảo hành, sự bảo hành
13
Q
refund
A
/ˈriːfʌnd/
sự hoàn tiền, sự hoàn trả lại
14
Q
subscriber
A
/səbˈskraɪbə(r)/
người đăng ký, người theo dõi
15
Q
delivery
A
/dɪˈlɪvəri/
sự giao hàng, sự phân phát