day20-p2 Flashcards
1
Q
browse
A
/braʊz/
đọc lướt qua, xem qua
2
Q
prompt
A
/prɒmpt/
ngay lập tức, nhanh chóng
3
Q
deduct
A
/dɪˈdʌkt/
lấy đi, trừ đi
4
Q
measurement
A
/ˈmeʒəmənt/
sự đo lường/tính toán, kích thước
5
Q
shorten
A
/ˈʃɔːtn/
rút ngắn
6
Q
amend
A
/əˈmend/
sửa đổi, cải tạo, cải thiện
7
Q
calculate
A
/ˈkælkjuleɪt/
tính toán
8
Q
exempt
A
/ɪɡˈzempt/
được miễn (thuế)
9
Q
deficient
A
/dɪˈfɪʃnt/
thiếu, thiếu hụt, không đủ
10
Q
compare
A
/kəmˈpeə(r)/
so sánh
11
Q
fortunate
A
/ˈfɔːtʃənət/
may mắn, thuận lợi
12
Q
expenditure
A
/ɪkˈspendɪtʃə(r)/
sự tiêu dùng, món tiền tiêu đi, phí tổn
13
Q
accurately
A
/ˈækjərətli/
chính xác
14
Q
worth
A
/wɜːθ/
đáng giá, bõ công
15
Q
excess
A
/ɪkˈses/
sự quá mức, sự vượt, sự thừa