day5-lc Flashcards
1
Q
briefcase
A
/ˈbriːfkeɪs/
cặp đựng tài liệu
2
Q
business trip
A
/ˈbɪznəs/+/trɪp/
chuyến công tác
3
Q
come over
A
/kʌm/+/ˈəʊvə(r)/
ghé thăm
4
Q
counter
A
/ˈkaʊntə(r)/
quầy thu ngân
5
Q
A
/ˈiːmeɪl/
thư điện tử
6
Q
filing cabinet
A
/ˈfaɪlɪŋ/+/ˈkæbɪnət/
tủ hồ sơ
7
Q
folder
A
/ˈfəʊldə(r)/
thư mục
8
Q
headache
A
/ˈhedeɪk/
chứng nhức đầu
9
Q
internship
A
/ˈɪntɜːnʃɪp/
kỳ thực tập
10
Q
redo
A
/ˌriːˈduː/
làm lại
11
Q
routine
A
/ruːˈtiːn/
công việc hằng ngày
12
Q
table lamp
A
/ˈteɪbl/+/læmp/
đèn để bàn
13
Q
thanks to
A
/θæŋks/+/tu/
nhờ có
14
Q
timetable
A
/ˈtaɪmteɪbl/
thời gian biểu
15
Q
window display
A
/ˈwɪndəʊ/+/dɪˈspleɪ/
cửa sổ trưng bày của cửa hàng