day25-p1 Flashcards
1
Q
congestion
A
/kənˈdʒestʃən/
sự tắc nghẽn
2
Q
alleviate
A
/əˈliːvieɪt/
làm dịu, làm giảm bớt
3
Q
divert
A
/daɪˈvɜːt/
làm chệch hướng, hướng sang hướng khác
4
Q
detour
A
/ˈdiːtʊə(r)/
khúc ngoặt, đường vòng
5
Q
fuel
A
/ˈfjuːəl/
nhiên liệu
6
Q
malfunction
A
/ˌmælˈfʌŋkʃn/
sự trục trặc, sự cố
7
Q
permit
A
/ˈpɜːmɪt/ (n)
giấy phép
8
Q
transportation
A
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
sự vận tải, phương tiện vận tải
9
Q
opportunity
A
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
cơ hội, thời cơ
10
Q
clearly
A
/ˈklɪəli/
rõ ràng
11
Q
ongoing
A
/ˈɒnɡəʊɪŋ/
liên tục, đang tiếp diễn
12
Q
detailed
A
/ˈdiːteɪld/
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
13
Q
alternative
A
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
sự lựa chọn, phương án khác
14
Q
obtain
A
/əbˈteɪn/
đạt được, giành được
15
Q
designated
A
/ˈdezɪɡneɪtid/
được chọn lựa, được chỉ định