day12-p2 Flashcards
1
Q
limit
A
/ˈlɪmɪt/
giới hạn, ranh giới
2
Q
tailored
A
/ˈteɪləd/
được tùy chỉnh, điều chỉnh (theo nhu cầu)
3
Q
component
A
/kəmˈpəʊnənt/
thành phần, bộ phận
4
Q
capable
A
/ˈkeɪpəbl/
có khả năng, có năng lực
5
Q
economize
A
/ɪˈkɒnəmaɪz/
tiết kiệm
6
Q
flexible
A
/ˈfleksəbl/
mềm, dẻo, dễ thuyết phục, linh hoạt
7
Q
comparable
A
/ˈkɒmpərəbl/
có thể so sánh
8
Q
produce
A
/prəˈdjuːs/
sản xuất, chế tạo
9
Q
respectively
A
/rɪˈspektɪvli/
riêng từng cái, tương ứng
10
Q
device
A
/dɪˈvaɪs/
máy móc, thiết bị
11
Q
trim
A
/trɪm/
cắt, tỉa, loại bỏ, sắp xếp, thu dọn
12
Q
launch
A
/lɔːntʃ/
ra mắt (sản phẩm mới)
13
Q
separately
A
/ˈseprətli/
tách biệt, riêng rẽ, khác nhau
14
Q
expiration
A
/ˌekspəˈreɪʃn/
sự hết hạn
15
Q
maneuver
A
/məˈnuːvə(r)/
diễn tập, điều động