day12-rc Flashcards
1
Q
a number of
A
/ə/+/ˈnʌmbə(r)/+/ɒv/
một vài, một số
2
Q
be composed of
A
/bi/+/kəmˈpəʊzd/+/ɒv/
được cấu thành bởi, bao gồm
3
Q
be filled with
A
/bi/+/fɪld/+/wɪð/
được lấp đầy bằng
4
Q
be made up of
A
/bi/+/meɪd/+/ʌp/+/ɒv/
được tạo thành bởi
5
Q
facility
A
/fəˈsɪləti/
trang thiết bị, cơ sở
6
Q
fasten
A
/ˈfɑːsn/
cài, thắt
7
Q
incredible
A
/ɪnˈkredəbl/
không thể tin được, lạ thường
8
Q
modification
A
/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/
sự sửa đổi
9
Q
rank
A
/ræŋk/
hàng, thứ hạng
10
Q
raw material
A
/rɔː/+/məˈtɪəriəl/
nguyên liệu thô
11
Q
shortage
A
/ˈʃɔːtɪdʒ/
sự thiếu hụt
12
Q
underground
A
/ˌʌndəˈɡraʊnd/
ngầm, dưới lòng đất