day19-p2 Flashcards

1
Q

summarize

A

/ˈsʌməraɪz/
tóm tắt, tổng kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

typically

A

/ˈtɪpɪkli/
điển hình, thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

whole

A

/həʊl/
toàn bộ, đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

growth

A

/ɡrəʊθ/
sự tăng trưởng, sự lớn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

figure

A

/ˈfɪɡə(r)/
con số, số liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

steady

A

/ˈstedi/
đều đều, đều đặn, ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

frequent

A

/ˈfriːkwənt/
thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

achieve

A

/əˈtʃiːv/
đạt được, giành được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assumption

A

/əˈsʌmpʃn/
nhận định, điều giả định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

share

A

/ʃeə(r)/
chia sẻ, phân phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

encouraging

A

/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/
mang tính khích lệ, động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

incur

A

/ɪnˈkɜː(r)/
chịu, gánh, mắc, bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

slightly

A

/ˈslaɪtli/
hơi, không đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

profit

A

/ˈprɒfɪt/
lợi nhuận, tiền lãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reliant

A

/rɪˈlaɪənt/
dựa vào, nhờ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

illustrate

A

/ˈɪləstreɪt/
minh họa, làm rõ ý

17
Q

inaccurate

A

/ɪnˈækjərət/
không chính xác, sai

18
Q

percentage

A

/pərˈsentɪdʒ/
tỷ lệ, tỷ lệ phần trăm

19
Q

reduce

A

/rɪˈdjuːs/
giảm, giảm bớt, hạ

20
Q

tend

A

/tend/
có xu hướng, hướng tới