day19-p2 Flashcards
1
Q
summarize
A
/ˈsʌməraɪz/
tóm tắt, tổng kết
2
Q
typically
A
/ˈtɪpɪkli/
điển hình, thông thường
3
Q
whole
A
/həʊl/
toàn bộ, đầy đủ
4
Q
growth
A
/ɡrəʊθ/
sự tăng trưởng, sự lớn mạnh
5
Q
figure
A
/ˈfɪɡə(r)/
con số, số liệu
6
Q
steady
A
/ˈstedi/
đều đều, đều đặn, ổn định
7
Q
frequent
A
/ˈfriːkwənt/
thường xuyên
8
Q
achieve
A
/əˈtʃiːv/
đạt được, giành được
9
Q
assumption
A
/əˈsʌmpʃn/
nhận định, điều giả định
10
Q
share
A
/ʃeə(r)/
chia sẻ, phân phát
11
Q
encouraging
A
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/
mang tính khích lệ, động viên
12
Q
incur
A
/ɪnˈkɜː(r)/
chịu, gánh, mắc, bị
13
Q
slightly
A
/ˈslaɪtli/
hơi, không đáng kể
14
Q
profit
A
/ˈprɒfɪt/
lợi nhuận, tiền lãi
15
Q
reliant
A
/rɪˈlaɪənt/
dựa vào, nhờ vào