day17-rc Flashcards
1
Q
barrier
A
/ˈbæriə(r)/
hàng rào, chướng ngại vật
2
Q
base
A
/beɪs/
nền tảng, cơ sở, đáy
3
Q
delay
A
/dɪˈleɪ/
trì hoãn, chậm trễ
4
Q
due date
A
/ˈdjuː deɪt/
thời hạn, ngày đáo hạn
5
Q
instructor
A
/ɪnˈstrʌktə(r)/
người dạy, giáo viên
6
Q
offload
A
/ˌɒfˈləʊd/
dỡ hàng, trút gánh nặng
7
Q
parking pass
A
/ˈpɑːkɪŋ/+/pɑːs/
thẻ đỗ xe
8
Q
shipping
A
/ˈʃɪpɪŋ/
việc vận chuyển
9
Q
trade
A
/treɪd/
thương mại, sự buôn bán