day24-rc Flashcards
1
Q
appointment
A
/əˈpɔɪntmənt/
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
2
Q
characteristic
A
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
đặc điểm, đặc tính
3
Q
helping
A
/ˈhelpɪŋ/
có ích
4
Q
hopeful
A
/ˈhəʊpfl/
đầy hy vọng, hứa hẹn
5
Q
level
A
/ˈlevl/
mức, cấp, trình độ
6
Q
resign
A
/rɪˈzaɪn/
từ chức, xin thôi
7
Q
role
A
/rəʊl/
vai trò
8
Q
safeguard
A
/ˈseɪfɡɑːd/
bộ phận an ninh, sự bảo vệ
9
Q
throughout the day
A
/θruːˈaʊt/+/ðə/+/deɪ/
suốt cả ngày
10
Q
view
A
/vjuː/
tầm nhìn, quan điểm