day20-lc Flashcards
1
Q
abundant
A
/əˈbʌndənt/
phong phú, dồi dào
2
Q
contest
A
/ˈkɒntest/
cuộc thi, cuộc tranh cãi
3
Q
glass cabinet
A
/ɡlɑːs/+/ˈkæbɪnət/
tủ kính
4
Q
picture
A
/ˈpɪktʃə(r)/
bức tranh, ảnh chụp
5
Q
powerful
A
/ˈpaʊəfl/
mạnh, quyền lực
6
Q
shore
A
/ʃɔː(r)/
bờ, bờ biển
7
Q
tie
A
/taɪ/
buộc, cột, trói