day24-lc Flashcards
1
Q
accept an award
A
/əkˈsept/+/ən/+/əˈwɔːd/
nhận giải thưởng
2
Q
anniversary celebration
A
/ˌænɪˈvɜːsəri/+/ˌselɪˈbreɪʃn/
lễ kỷ niệm
3
Q
fire
A
/ˈfaɪə(r)/
sa thải
4
Q
flash
A
/flæʃ/
a sudden bright light that shines for a moment and then disappears
5
Q
go downstairs
A
/ɡəʊ/+/ˌdaʊnˈsteəz/
đi xuống dưới tầng
6
Q
greenhouse
A
/ˈɡriːnhaʊs/
nhà kính
7
Q
gymnasium
A
/dʒɪmˈneɪziəm/
phòng tập thể dục
8
Q
job title
A
/dʒɒb/+/ˈtaɪtl/
chức vụ
9
Q
knob
A
/nɒb/
tay nắm cửa
10
Q
ladder
A
/ˈlædə(r)/
cái thang
11
Q
lengthy
A
/ˈleŋkθi/
dài, lâu, dông dài
12
Q
move around
A
/muːv/+/əˈraʊnd/
đi loanh quanh
13
Q
plan
A
/plæn/
kế hoạch
14
Q
point at
A
/pɔɪnt/+/æt/
chĩa vào, nhắm vào
15
Q
scale
A
/skeɪl/
quy mô