day22-p2 Flashcards
1
Q
concidentally
A
/kəʊˌɪnsɪˈdentəli/
trùng hợp, ngẫu nhiên
2
Q
crowded
A
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc, chật ních
3
Q
undergo
A
/ˌʌndəˈɡəʊ/
trải qua, chịu đựng
4
Q
outcome
A
/ˈaʊtkʌm/
kết quả, hậu quả
5
Q
narrowly
A
/ˈnærəʊli/
hẹp hòi, hạn chế, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
6
Q
differ
A
/ˈdɪfə(r)/
khác, không giống, bất đồng
7
Q
discuss
A
/dɪˈskʌs/
thảo luận, tranh cãi, nói đến
8
Q
give
A
/ɡɪv/
đưa ra, cho, tặng
9
Q
brief
A
/briːf/
tóm tắt lại, nói vắn tắt
10
Q
distract
A
/dɪˈstrækt/
làm sao lãng, gây phân tâm
11
Q
emphasis
A
/ˈemfəsɪs/
sự nhấn mạnh
12
Q
press
A
/pres/
báo chí
13
Q
organize
A
/ˈɔːɡənaɪz/
tổ chức, thiết lập
14
Q
mention
A
/ˈmenʃn/
nói đến, đề cập đến
15
Q
persuasive
A
/pəˈsweɪsɪv/
có sức thuyết phục