day27-p1 Flashcards
1
Q
investment
A
/ɪnˈvestmənt/
sự đầu tư, vốn đầu tư
2
Q
lucrative
A
/ˈluːkrətɪv/
có lợi, sinh lời
3
Q
inherently
A
/ɪnˈherəntli/
vốn dĩ, về bản chất
4
Q
secure
A
/sɪˈkjʊə(r)/
đạt được, bảo đảm, bảo vệ, thắt, buộc
5
Q
foreseeable
A
/fɔːˈsiːəbl/
thấy trước được, dự đoán được
6
Q
innate
A
/ɪˈneɪt/
bẩm sinh
7
Q
property
A
/ˈprɒpəti/
quyền sở hữu, tài sản
8
Q
on behalf of
A
/ɒn/+/bɪˈhɑːf/+/ɒv/
thay mặt, đại điện
9
Q
lease
A
/liːs/
hợp đồng cho thuê
10
Q
sponsor
A
/ˈspɒnsə(r)/
tài trợ, bảo trợ
11
Q
propose
A
/prəˈpəʊz/
đề xuất, đề nghị
12
Q
support
A
/səˈpɔːt/
hỗ trợ, ủng hộ, nuôi dưỡng, cấp dưỡng
13
Q
distribution
A
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
sự phân phối, phân bổ, phân chia
14
Q
consider
A
/kənˈsɪdə(r)/
cân nhắc, suy xét
15
Q
nearly
A
/ˈnɪəli/
gần, sắp, suýt