day7-p2 Flashcards
1
Q
reserve
A
/rɪˈzɜːv/
đặt trước, dự trữ, để dành
2
Q
cooperate
A
/kəʊˈɒpəreɪt/
hợp tác
3
Q
very
A
/ˈveri/
rất, hết sức
4
Q
consecutive
A
/kənˈsekjətɪv/
liên tiếp, liên tục
5
Q
expectation
A
/ˌekspekˈteɪʃn/
sự mong muốn, kỳ vọng
6
Q
publicize
A
/ˈpʌblɪsaɪz/
quảng cáo, đưa ra công khai
7
Q
raise
A
/reɪz/
tăng lên, nâng lên, đề xuất, nêu ra
8
Q
extremely
A
/ɪkˈstriːmli/
vô cùng, cực kỳ
9
Q
affect
A
/əˈfekt/
ảnh hưởng, tác động
10
Q
target
A
/ˈtɑːɡɪt/
mục tiêu, đích
11
Q
campaign
A
/kæmˈpeɪn/
chiến dịch, cuộc vận động
12
Q
probable
A
/ˈprɒbəbl/
nhiều khả năng, có thể, chắc hẳn
13
Q
focus
A
/ˈfəʊkəs/
tập trung
14
Q
seasonal
A
/ˈsiːzənl/
theo mùa, thời vụ
15
Q
impact
A
/ˈɪmpækt/
sự ảnh hưởng, sự tác động