day12-lc Flashcards
1
Q
clothing line
A
/ˈkləʊðɪŋ/+/laɪn/
dây phơi quần áo
2
Q
craft
A
/krɑːft/
tay nghề, tài năng
3
Q
crop
A
/krɒp/
vụ mùa, cây trồng
4
Q
curved
A
/kɜːvd/
cong
5
Q
cyclist
A
/ˈsaɪklɪst/
người đi xe đạp
6
Q
firewood
A
/ˈfaɪəwʊd/
củi
7
Q
iron
A
/ˈaɪən/
là/ủi quần áo
8
Q
look up
A
/lʊk/+/ʌp/
tra cứu, tìm kiếm
9
Q
machinery
A
/məˈʃiːnəri/
máy móc, thiết bị
10
Q
not at all
A
/nɒt/+/æt/+/ɔːl/
không có gì, không hề
11
Q
not far from
A
/nɒt/+/fɑː(r)/+/frɒm/
không xa
12
Q
plant
A
/plɑːnt/
cây, thực vật
13
Q
publication company
A
/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/+/ˈkʌmpəni/
công ty xuất bản
14
Q
scratch
A
/skrætʃ/
cào, gãi
15
Q
tool belt
A
/tuːl/+/belt/
đai đeo đựng dụng cụ