day9-lc Flashcards
1
Q
business hours
A
/ˈbɪznəs/+/ˈaʊə(r)z/
giờ làm việc
2
Q
cast
A
/kɑːst/
vào vai
3
Q
CEO (chief executive officer)
A
/tʃiːf/+/ɪɡˈzekjətɪv/+/ˈɒfɪsə(r)/
giám đốc điều hành
4
Q
enterprise
A
/ˈentəpraɪz/
doanh nghiệp
5
Q
firm
A
/fɜːm/
hãng, công ty
6
Q
franchise
A
/ˈfræntʃaɪz/
nhượng quyền kinh doanh
7
Q
nice-looking
A
/ˌnaɪs ˈlʊkɪŋ/
bắt mắt
8
Q
plenty
A
/ˈplenti/
sự phong phú, sung túc
9
Q
speed up
A
/spiːd/+/ʌp/
tăng tốc
10
Q
speed up
A
/spiːd/+/ʌp/
tăng tốc
11
Q
trading
A
/ˈtreɪdɪŋ/
sự kinh doanh, việc mua bán