day14-p2 Flashcards
1
Q
tightly
A
/ˈtaɪtli/
chặt, chặt chẽ
2
Q
tour
A
/tʊə(r)/
chuyến du lịch, chuyến tham quan
3
Q
carrier
A
/ˈkæriə(r)/
người vận chuyển, hãng vận tải
4
Q
customarily
A
/ˈkʌstəmərəli/
thông thường, theo lẽ thường
5
Q
confuse
A
/kənˈfjuːz/
làm xáo trộn, gây khó hiểu, gây bối rối
6
Q
arrive
A
/əˈraɪv/
đến, tới nơi
7
Q
brochure
A
/ˈbrəʊʃə(r)/
a small magazine or book containing pictures and information about something or advertising something
8
Q
involve
A
/ɪnˈvɒlv/
gồm, kéo theo, tham gia
9
Q
ship
A
/ʃɪp/
vận chuyển, gửi
10
Q
suitcase
A
/ˈsuːtkeɪs/
va li
11
Q
unavailable
A
/ˌʌnəˈveɪləbl/
không có sẵn, chưa xong, chưa sẵn sàng
12
Q
fill out/in
A
/fɪl/+/aʊt/
điền (thông tin)
13
Q
customs
A
/ˈkʌstəmz/
hải quan
14
Q
away
A
/əˈweɪ/
xa, cách xa, mất đi
15
Q
dramatic
A
/drəˈmætɪk/
kịch tính, gây xúc động, đột ngột, ấn tượng