day10-p2 Flashcards
1
Q
exclusively
A
/ɪkˈskluːsɪvli/
riêng, dành riêng
2
Q
description
A
/dɪˈskrɪpʃn/
sự miêu tả, sự mô tả
3
Q
relatively
A
/ˈrelətɪvli/
có liên quan, tương đối, vừa phải
4
Q
spare
A
/speə(r)/
dự trữ, dự phòng
5
Q
preparation
A
/ˌprepəˈreɪʃn/
sự chuẩn bị
6
Q
area
A
/ˈeəriə/
khu vực, vùng, lĩnh vực
7
Q
clearance
A
/ˈklɪərəns/
giấy phép, sự cho phép, sự dọn kho, khoảng trống
8
Q
alter
A
/ˈɔːltə(r)/
thay đổi, sửa đổi
9
Q
apply
A
/əˈplaɪ/
nộp đơn, ứng tuyển, áp dụng
10
Q
mutually
A
/ˈmjuːtʃuəli/
với nhau, lẫn nhau, qua lại
11
Q
method
A
/ˈmeθəd/
phương pháp, cách thức
12
Q
acceptable
A
/əkˈseptəbl/
có thể chấp nhận, tạm được, ổn
13
Q
desire
A
/dɪˈzaɪə(r)/
niềm mong muốn, khát khao
14
Q
redeemable
A
/rɪˈdiːməbl/
có thể cứu được, có thể quy đổi, có thể chuộc lại
15
Q
officially
A
/əˈfɪʃəli/
chính thức, trịnh trọng