day9-p1 Flashcards
1
Q
stagnant
A
/ˈstæɡnənt/
trì trệ, uể oải, lờ đờ
2
Q
dramatically
A
/drəˈmætɪkli/
đột ngột, đáng kể
3
Q
brisk
A
/brɪsk/
sôi động, phát đạt, nhanh nhẹn
4
Q
unstable
A
/ʌnˈsteɪbl/
không ổn định, không bền vững
5
Q
rapidly
A
/ˈræpɪdli/
nhanh chóng, mau lẹ
6
Q
soar
A
/sɔː(r)/
bay vút lên, tăng vọt
7
Q
assert
A
/əˈsɜːt/
khẳng định, quả quyết, đòi
8
Q
boost
A
/buːst/
nâng lên, thúc đẩy
9
Q
analyst
A
/ˈænəlɪst/
người phân tích, nhà phân tích
10
Q
potential
A
/pəˈtenʃl/
tiềm năng, có khả năng
11
Q
pleased
A
/pliːzd/
hài lòng, vui
12
Q
remain
A
/rɪˈmeɪn/
giữ nguyên, vẫn, còn như cũ
13
Q
limited
A
/ˈlɪmɪtɪd/
bị giới hạn, hạn chế
14
Q
costly
A
/ˈkɒstli/
tốn kém, đắt tiền
15
Q
particular
A
/pəˈtɪkjələ(r)/
đặc biệt, đặc thù, chi tiết