day20-p1 Flashcards
1
Q
audit
A
/ˈɔːdɪt/
việc kiểm tra sổ sách, kiểm toán
2
Q
accounting
A
/əˈkaʊntɪŋ/
nghiệp vụ kế toán
3
Q
budget
A
/ˈbʌdʒɪt/
ngân sách
4
Q
financial
A
/faɪˈnænʃl/
(thuộc) về tài chính
5
Q
curtail
A
/kɜːˈteɪl/
cắt bớt, rút ngắn
6
Q
deficit
A
/ˈdefɪsɪt/
sự thâm hụt, số tiền thâm hụt
7
Q
recently
A
/ˈriːsntli/
gần đây
8
Q
substantially
A
/səbˈstænʃəli/
đáng kể, nhìn chung
9
Q
committee
A
/kəˈmɪti/
ủy ban
10
Q
frequently
A
/ˈfriːkwəntli/
thường xuyên
11
Q
capability
A
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
khả năng, năng lực
12
Q
proceeds
A
/ˈprəʊsiːdz/
tiền thu về, thu nhập, doanh thu
13
Q
reimburse
A
/ˌriːɪmˈbɜːs/
hoàn trả, trả lại
14
Q
considerably
A
/kənˈsɪdərəbli/
đáng kể
15
Q
adequate
A
/ˈædɪkwət/
đủ, đầy đủ