day22-lc Flashcards
1
Q
annual meeting
A
/ˈænjuəl/+/ˈmiːtɪŋ/
cuộc họp thường niên
2
Q
conference room
A
/ˈkɒnfərəns/+/ruːm/
phòng họp, hội trường
3
Q
guest speaker
A
/ɡest/+/ˈspiːkə(r)/
diễn giả khách mời
4
Q
hand out
A
/hænd/+/aʊt/
phát, phân phát
5
Q
holiday
A
/ˈhɒlədeɪ/
ngày nghỉ, ngày lễ
6
Q
let’s end
A
/lets/+/end/
hãy kết thúc
7
Q
meeting time
A
/ˈmiːtɪŋ/+/taɪm/
giờ họp
8
Q
scan
A
/skæn/
đọc lướt, nhìn lướt, quét
9
Q
shake hands
A
/ʃeɪk/+/hændz/
bắt tay
10
Q
speech
A
/spiːtʃ/
bài phát biểu
11
Q
teammate
A
/ˈtiːmmeɪt/
đồng đội
12
Q
water
A
/ˈwɔːtə(r)/
nước
13
Q
write down
A
/raɪt/+/daʊn/
viết ra