day23-lc Flashcards
1
Q
application
A
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(lá) đơn, sự áp dụng
2
Q
award ceremony
A
/əˈwɔːd/+/ˈserəməni/
lễ trao giải
3
Q
chat
A
/tʃæt/
chuyện phiếm, tán gẫu
4
Q
clap
A
/klæp/
vỗ tay
5
Q
fireplace
A
/ˈfaɪəpleɪs/
lò sưởi
6
Q
get paid
A
/ɡet/+/peɪd/
nhận tiền, ăn lương
7
Q
grab
A
/ɡræb/
chộp lấy, nắm lấy
8
Q
group
A
/ɡruːp/
phân nhóm, gộp thành nhóm
9
Q
hook
A
/hʊk/
cái móc
10
Q
introduction
A
/ˌɪntrəˈdʌkʃn/
sự giới thiệu, lời giới thiệu
11
Q
learning center
A
/ˈlɜːnɪŋ/+/ˈsentə(r)/
trung tâm đào tạo
12
Q
loudspeaker
A
/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
loa phóng thanh
13
Q
lounge
A
/laʊndʒ/
phòng khách, phòng chờ
14
Q
management seminar
A
/ˈmænɪdʒmənt/+/ˈsemɪnɑː(r)/
hội thảo về quản lý
15
Q
smoking section
A
/ˈsməʊkɪŋ/+/ˈsekʃn/
khu vực hút thuốc