day14-p1 Flashcards
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
quốc tế
attraction
/əˈtrækʃn/
sự thu hút, điểm tham quan, danh lam thắng cảnh
itinerary
/aɪˈtɪnərəri/
hành trình, lộ trình
exotic
/ɪɡˈzɒtɪk/
kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
diverse
/daɪˈvɜːs/
phong phú, đa dạng, nhiều loại
superb
/suːˈpɜːb/
nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời
baggage
/ˈbæɡɪdʒ/
hành lý
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
đích, điểm đến
missing
/ˈmɪsɪŋ/
bị mất, thất lạc
locate
/ləʊˈkeɪt/
có vị trí, nằm ở, định vị
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
xấp xỉ, khoảng
duty
/ˈdjuːti/
thuế, nhiệm vụ/nghĩa vụ
process
/ˈprəʊses/
quá trình, tiến trình
board
/bɔːd/ (v)
lên (tàu, xe, máy bay)
comfortable
/ˈkʌmfətəbl/
thoải mái, dễ chịu
declare
/dɪˈkleə(r)/
công bố, tuyên bố, khai (để đóng thuế)
specify
/ˈspesɪfaɪ/
làm rõ, ghi rõ
depart
/dɪˈpɑːt/
khởi hành
emergency
/ɪˈmɜːdʒənsi/
trường hợp khẩn cấp
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/
hành khách
outgoing
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
sắp đi (khởi hành), sắp nghỉ việc