day14-p1 Flashcards
1
Q
international
A
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
quốc tế
2
Q
attraction
A
/əˈtrækʃn/
sự thu hút, điểm tham quan, danh lam thắng cảnh
3
Q
itinerary
A
/aɪˈtɪnərəri/
hành trình, lộ trình
4
Q
exotic
A
/ɪɡˈzɒtɪk/
kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
5
Q
diverse
A
/daɪˈvɜːs/
phong phú, đa dạng, nhiều loại
6
Q
superb
A
/suːˈpɜːb/
nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời
7
Q
baggage
A
/ˈbæɡɪdʒ/
hành lý
8
Q
destination
A
/ˌdestɪˈneɪʃn/
đích, điểm đến
9
Q
missing
A
/ˈmɪsɪŋ/
bị mất, thất lạc
10
Q
locate
A
/ləʊˈkeɪt/
có vị trí, nằm ở, định vị
11
Q
approximately
A
/əˈprɒksɪmətli/
xấp xỉ, khoảng
12
Q
duty
A
/ˈdjuːti/
thuế, nhiệm vụ/nghĩa vụ
13
Q
process
A
/ˈprəʊses/
quá trình, tiến trình
14
Q
board
A
/bɔːd/ (v)
lên (tàu, xe, máy bay)
15
Q
comfortable
A
/ˈkʌmfətəbl/
thoải mái, dễ chịu