day18-lc Flashcards
1
Q
bite
A
/baɪt/
cắn
2
Q
buffet
A
/ˈbʊfeɪ/
tiệc đứng
3
Q
cafeteria
A
/ˌkæfəˈtɪəriə/
quán ăn tự phục vụ
4
Q
cereal
A
/ˈsɪəriəl/
ngũ cốc
5
Q
cookbook
A
/ˈkʊkbʊk/
sách dạy nấu ăn
6
Q
delicious
A
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
7
Q
dessert
A
/dɪˈzɜːt/
món tráng miệng
8
Q
dine
A
/daɪn/
ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn
9
Q
dining room
A
/ˈdaɪnɪŋ/+/ruːm/
phòng ăn
10
Q
dish
A
/dɪʃ/
món ăn, đĩa (đựng đồ ăn)
11
Q
dishwater
A
/ˈdɪʃwɔːtə(r)/
máy rửa bát
12
Q
dry dishes
A
/draɪ/+/dɪʃiz/
lau khô đĩa
13
Q
garlic
A
/ˈɡɑːlɪk/
tỏi
14
Q
meal
A
/miːl/
bữa ăn
15
Q
plate
A
/pleɪt/
đĩa