day9-p2 Flashcards
1
Q
fall
A
/fɔːl/
giảm xuống
2
Q
period
A
/ˈpɪəriəd/
thời kỳ, giai đoạn, khoảng thời gian
3
Q
indicator
A
/ˈɪndɪkeɪtə(r)/
chỉ số
4
Q
industry
A
/ˈɪndəstri/
công nghiệp, ngành, nghề
5
Q
likely
A
/ˈlaɪkli/
có khả năng, có thể xảy ra
6
Q
boom
A
/buːm/
sự bùng nổ
7
Q
director
A
/daɪˈrektə(r)/
giám đốc, người chỉ đạo
8
Q
substitute
A
/ˈsʌbstɪtjuːt/
người/vật thay thế
9
Q
consequence
A
/ˈkɒnsɪkwəns/
hậu quả, hệ quả, kết quả
10
Q
fairly
A
/ˈfeəli/
công bằng, ngay thẳng, kha khá
11
Q
economical
A
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/
tiết kiệm, kinh tế
12
Q
thrive
A
/θraɪv/
phát triển mạnh, phát đạt
13
Q
implication
A
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
tác động
14
Q
wane
A
/weɪn/
sự suy giảm
15
Q
prosperity
A
/prɒˈsperəti/
sự hưng thịnh, sự phát đạt