day15-lc Flashcards
1
Q
backseat
A
/ˌbæk siːt/
ghế sau
2
Q
borrow
A
/ˈbɒrəʊ/
vay, mượn
3
Q
bother
A
/ˈbɒðə(r)/
làm phiền
4
Q
ceiling
A
/ˈsiːlɪŋ/
trần nhà
5
Q
empty
A
/ˈempti/
trống rỗng
6
Q
exit
A
/ˈeksɪt/
lối ra
7
Q
fashion photographer
A
/ˈfæʃn/+/fəˈtɒɡrəfə(r)/
nhiếp ảnh gia thời trang
8
Q
look after
A
/lʊk/+/ˈɑːftə(r)/
trông coi, chăm sóc
9
Q
pair
A
/peə(r)/
đôi, cặp
10
Q
per day
A
/pə(r)/+/deɪ/
mỗi ngày
11
Q
professor
A
/prəˈfesə(r)/
giáo sư
12
Q
proof
A
/pruːf/
bằng chứng, chứng cớ
13
Q
put on
A
/pʊt/+/ɒn/
mặc vào
14
Q
spray
A
/spreɪ/
bình phun
15
Q
think of
A
/θɪŋk/+/ɒv/
nghĩ về