day8-p2 Flashcards
1
Q
forward
A
/ˈfɔːwəd/
về phía trước, tiến bộ
2
Q
contemporary
A
/kənˈtemprəri/
đương thời, hiện đại
3
Q
discussion
A
/dɪˈskʌʃn/
sự thảo luận, sự tranh luận
4
Q
initial
A
/ɪˈnɪʃl/
ban đầu, lúc đầu
5
Q
steadily
A
/ˈstedəli/
vững chắc, bình tĩnh, kiên định
6
Q
necessarily
A
/ˌnesəˈserəli/
tất yếu, nhất thiết
7
Q
resolve
A
/rɪˈzɒlv/
giải quyết
8
Q
detect
A
/dɪˈtekt/
phát hiện ra, khám phá ra
9
Q
intensify
A
/ɪnˈtensɪfaɪ/
làm tăng lên, tăng cường
10
Q
favorably
A
/ˈfeɪvərəbli/
thuận lợi, tốt đẹp
11
Q
cover
A
/ˈkʌvə(r)/
bao gồm, thanh toán, che phủ
12
Q
less
A
/les/
ít hơn, kém hơn
13
Q
majority
A
/məˈdʒɒrəti/
đa số, số đông
14
Q
adopt
A
/əˈdɒpt/
thông qua, lựa chọn, nhận nuôi
15
Q
largely
A
/ˈlɑːdʒli/
trên quy mô lớn, phần lớn