day28-p2 Flashcards
1
Q
develop
A
/dɪˈveləp/
phát triển, mở mang
2
Q
maintain
A
/meɪnˈteɪn/
duy trì, bảo quản
3
Q
densely
A
/ˈdensli/
dày đặc, rậm rạp
4
Q
prepare
A
/prɪˈpeə(r)/
chuẩn bị, sửa soạn
5
Q
finally
A
/ˈfaɪnəli/
cuối cùng, sau cùng
6
Q
district
A
/ˈdɪstrɪkt/
quận, khu vực
7
Q
renewal
A
/rɪˈnjuːəl/
sự đổi mới, sự phục hồi
8
Q
compulsory
A
/kəmˈpʌlsəri/
bắt buộc, cưỡng bách
9
Q
interfere
A
/ˌɪntəˈfɪə(r)/
can thiệp, quấy rầy
10
Q
relocation
A
/ˌriːləʊˈkeɪʃn/
sự chuyển chỗ
11
Q
totally
A
/ˈtəʊtəli/
hoàn toàn
12
Q
actually
A
/ˈæktʃuəli/
thực sự, quả là, thực ra
13
Q
architect
A
/ˈɑːkɪtekt/
kiến trúc sư
14
Q
enlarge
A
/ɪnˈlɑːdʒ/
mở rộng, khuếch trương
15
Q
install
A
/ɪnˈstɔːl/
đặt, lắp đặt, cài đặt