day15-p1 Flashcards
1
Q
proposal
A
/prəˈpəʊzl/
sự đề xuất, lời đề nghị
2
Q
alliance
A
/əˈlaɪəns/
sự liên minh, khối liên minh
3
Q
stipulation
A
/ˌstɪpjuˈleɪʃn/
sự quy định, điều khoản quy định
4
Q
term
A
/tɜːm/
điều khoản, thời hạn
5
Q
compromise
A
/ˈkɒmprəmaɪz/
sự thỏa hiệp, sự dàn xếp
6
Q
negotiation
A
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
sự đàm phán, sự thương lượng
7
Q
agreement
A
/əˈɡriːmənt/
sự đồng ý, hợp đồng, thỏa thuận
8
Q
deadlock
A
/ˈdedlɒk/
sự bế tắc, sự đình trệ
9
Q
review
A
/rɪˈvjuː/
xem xét, xem lại, duyệt lại, phê bình
10
Q
contract
A
/ˈkɒntrækt/ (n)
hợp đồng
11
Q
signature
A
/ˈsɪɡnətʃə(r)/
chữ ký
12
Q
originally
A
/əˈrɪdʒənəli/
ban đầu, khởi đầu
13
Q
direction
A
/daɪˈrekʃn/
sự điều khiển, lời chỉ dẫn, phương hướng
14
Q
initially
A
/ɪˈnɪʃəli/
lúc đầu, ban đầu
15
Q
expire
A
/ɪkˈspaɪə(r)/
hết hạn, hết hiệu lực