day25-rc Flashcards
1
Q
access to
A
/ˈækses/+/tuː/
vào, tiếp cận
2
Q
cite
A
/saɪt/
trích dẫn
3
Q
hood
A
/hʊd/
nắp ca-pô xe
4
Q
inside
A
/ˌɪnˈsaɪd/
ở trong, bên trong
5
Q
route
A
/ruːt/
tuyến đường
6
Q
sharp
A
/ʃɑːp/
sắc, nhọn
7
Q
solve
A
/sɒlv/
giải quyết
8
Q
stand
A
/stænd/
đứng