day28-rc Flashcards
1
Q
desktop
A
/ˈdesktɒp/
thiết kế để bàn, máy tính để bàn
2
Q
dwell
A
/dwel/
ở, ngụ, dừng lại ở
3
Q
fireplace
A
/ˈfaɪəpleɪs/
lò sưởi
4
Q
heat
A
/hiːt/
nhiệt, sức nóng
5
Q
homemade
A
/ˌhəʊm ˈmeɪd/
làm tại nhà
6
Q
homeowner
A
/ˈhəʊməʊnə(r)/
chủ nhà
7
Q
inhabit
A
/ɪnˈhæbɪt/
ở, sống ở
8
Q
lighten
A
/ˈlaɪtn/
chiếu sáng
9
Q
neighbor
A
/ˈneɪbə(r)/
hàng xóm
10
Q
urban
A
/ˈɜːbən/
thành thị, thuộc thành phố
11
Q
washing machine
A
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
máy giặt