day11-p1 Flashcards
research
/rɪˈsɜːrtʃ/
sự nghiên cứu, điều tra
devise
/dɪˈvaɪz/
phát minh, chế tạo
revolutionary
/ˌrevəˈluːʃənəri/
mang tính cách mạng, cải cách
innovative
/ˈɪnəveɪtɪv/
tân tiến, đổi mới
feature
/ˈfiːtʃər/
đặc điểm, tính năng
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
cảm hứng, nguồn cảm hứng
sufficiently
/səˈfɪʃntli/
đủ, đầy đủ, thỏa đáng
patent
/ˈpeɪtnt/
bằng sáng chế, giấy đăng ký
envision
/ɪnˈvɪʒn/
hình dung, mượng tường
extend
/ɪkˈstend/
mở rộng, kéo dài, gia hạn, giơ ra, tỏ ra
following
/ˈfɒləʊɪŋ/
sau, tiếp theo
intend
/ɪnˈtend/
định, có ý định
grant
/ɡrɑːnt/
ban, cấp, thừa nhận, công nhận
allow
/əˈlaʊ/
cho phép, phê duyệt, chấp thuận
inspect
/ɪnˈspekt/
kiểm tra, thanh tra
improve
/ɪmˈpruːv/
cải thiện, cải tiến, nâng cấp
increasingly
/ɪnˈkriːsɪŋli/
ngày càng tăng
invest
/ɪnˈvest/
đầu tư
various
/ˈveəriəs/
nhiều, đa dạng, khác nhau
upgrade
/ˌʌpˈɡreɪd/
sự cải tiến, sự nâng cấp
manual
/ˈmænjuəl/
sổ tay, sách hướng dẫn
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
thám hiểm, tìm tòi, khám phá