day11-p1 Flashcards
1
Q
research
A
/rɪˈsɜːrtʃ/
sự nghiên cứu, điều tra
2
Q
devise
A
/dɪˈvaɪz/
phát minh, chế tạo
3
Q
revolutionary
A
/ˌrevəˈluːʃənəri/
mang tính cách mạng, cải cách
4
Q
innovative
A
/ˈɪnəveɪtɪv/
tân tiến, đổi mới
5
Q
feature
A
/ˈfiːtʃər/
đặc điểm, tính năng
6
Q
inspiration
A
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
cảm hứng, nguồn cảm hứng
7
Q
sufficiently
A
/səˈfɪʃntli/
đủ, đầy đủ, thỏa đáng
8
Q
patent
A
/ˈpeɪtnt/
bằng sáng chế, giấy đăng ký
9
Q
envision
A
/ɪnˈvɪʒn/
hình dung, mượng tường
10
Q
extend
A
/ɪkˈstend/
mở rộng, kéo dài, gia hạn, giơ ra, tỏ ra
11
Q
following
A
/ˈfɒləʊɪŋ/
sau, tiếp theo
12
Q
intend
A
/ɪnˈtend/
định, có ý định
13
Q
grant
A
/ɡrɑːnt/
ban, cấp, thừa nhận, công nhận
14
Q
allow
A
/əˈlaʊ/
cho phép, phê duyệt, chấp thuận
15
Q
inspect
A
/ɪnˈspekt/
kiểm tra, thanh tra