day11-p1 Flashcards

1
Q

research

A

/rɪˈsɜːrtʃ/
sự nghiên cứu, điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

devise

A

/dɪˈvaɪz/
phát minh, chế tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

revolutionary

A

/ˌrevəˈluːʃənəri/
mang tính cách mạng, cải cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

innovative

A

/ˈɪnəveɪtɪv/
tân tiến, đổi mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

feature

A

/ˈfiːtʃər/
đặc điểm, tính năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inspiration

A

/ˌɪnspəˈreɪʃn/
cảm hứng, nguồn cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sufficiently

A

/səˈfɪʃntli/
đủ, đầy đủ, thỏa đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

patent

A

/ˈpeɪtnt/
bằng sáng chế, giấy đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

envision

A

/ɪnˈvɪʒn/
hình dung, mượng tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

extend

A

/ɪkˈstend/
mở rộng, kéo dài, gia hạn, giơ ra, tỏ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

following

A

/ˈfɒləʊɪŋ/
sau, tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

intend

A

/ɪnˈtend/
định, có ý định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

grant

A

/ɡrɑːnt/
ban, cấp, thừa nhận, công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

allow

A

/əˈlaʊ/
cho phép, phê duyệt, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

inspect

A

/ɪnˈspekt/
kiểm tra, thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

improve

A

/ɪmˈpruːv/
cải thiện, cải tiến, nâng cấp

17
Q

increasingly

A

/ɪnˈkriːsɪŋli/
ngày càng tăng

18
Q

invest

A

/ɪnˈvest/
đầu tư

19
Q

various

A

/ˈveəriəs/
nhiều, đa dạng, khác nhau

20
Q

upgrade

A

/ˌʌpˈɡreɪd/
sự cải tiến, sự nâng cấp

21
Q

manual

A

/ˈmænjuəl/
sổ tay, sách hướng dẫn

22
Q

explore

A

/ɪkˈsplɔː(r)/
thám hiểm, tìm tòi, khám phá