day11-lc Flashcards
1
Q
brand new
A
/ˌbrænd ˈnjuː/
hoàn toàn mới
2
Q
break down
A
/breɪk/+/daʊn/
hỏng, trục trặc
3
Q
developer
A
/dɪˈveləpə(r)/
nhà phát triển
4
Q
handmade
A
/ˌhændˈmeɪd/
thủ công
5
Q
in a row
A
/ɪn/+/ə/+/rəʊ/
thành hàng
6
Q
late
A
/leɪt/
muộn, chậm, trễ
7
Q
lid
A
/lɪd/
nắp, vung
8
Q
sample
A
/ˈsɑːmpl/
mẫu, vật mẫu
9
Q
shape
A
/ʃeɪp/
tạo hình, định hướng
10
Q
switch off
A
/swɪtʃ/+/ɒf/
tắt, ngắt
11
Q
turn off
A
/tɜːn/+/ɒf/
tắt