day19-rc Flashcards
1
Q
change
A
/tʃeɪndʒ/
sự thay đổi
2
Q
decrease
A
/dɪˈkriːs/
giảm
3
Q
gain
A
/ɡeɪn/
đạt được
4
Q
height
A
/haɪt/
chiều cao, độ cao
5
Q
income
A
/ˈɪnkʌm/
thu nhập
6
Q
liquid
A
/ˈlɪkwɪd/
chất lỏng
7
Q
loss
A
/lɒs/
sự mất, tổn thất, thua lỗ
8
Q
model
A
/ˈmɒdl/
làm mẫu, đắp khuôn
9
Q
pace
A
/peɪs/
bước đi, tốc độ
10
Q
range
A
/reɪndʒ/
dãy, phạm vi
11
Q
refrigerator
A
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/
tủ lạnh
12
Q
rely on
A
/rɪˈlaɪ/+/ɒn/
trông cậy vào
13
Q
send
A
/send/
gửi