day23-p2 Flashcards

1
Q

regard

A

/rɪˈɡɑːd/
coi như, xem như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tentative

A

/ˈtentətɪv/
chưa chắc chắn, ướm thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

welcome

A

/ˈwelkəm/
được hoan nghênh, được chào đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

function

A

/ˈfʌŋkʃn/
chức năng, nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

commence

A

/kəˈmens/
bắt đầu, khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

objective

A

/əbˈdʒektɪv/
mục tiêu, mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

excited

A

/ɪkˈsaɪtɪd/
hào hứng, phấn khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

reimbursement

A

/ˌriːɪmˈbɜːsmənt/
sự hoàn tiền, sự trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

treatment

A

/ˈtriːtmənt/
sự đối xử, sự đối đãi, cư xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

honor

A

/ˈɒnə(r)/
niềm vinh dự, danh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

emphasize

A

/ˈemfəsaɪz/
nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

entry

A

/ˈentri/
sự đi vào, mục ghi vào, người dự thi, bài dự thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bonus

A

/ˈbəʊnəs/
tiền thưởng, lợi tức được nhận thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

salary

A

/ˈsæləri/
lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

earn

A

/ɜːn/
kiếm được (tiền), đạt được (danh tiếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

arise

A

/əˈraɪz/
xuất hiện, phát sinh, xảy ra

17
Q

labor

A

/ˈleɪbə(r)/
lao động, nhân công

18
Q

union

A

/ˈjuːniən/
liên hiệp, hiệp hội, công đoàn

19
Q

existing

A

/ɪɡˈzɪstɪŋ/
hiện tại, hiện hành

20
Q

exploit

A

/ɪkˈsplɔɪt/
khai thác, lợi dụng, bóc lột