day23-p2 Flashcards
1
Q
regard
A
/rɪˈɡɑːd/
coi như, xem như
2
Q
tentative
A
/ˈtentətɪv/
chưa chắc chắn, ướm thử
3
Q
welcome
A
/ˈwelkəm/
được hoan nghênh, được chào đón
4
Q
function
A
/ˈfʌŋkʃn/
chức năng, nhiệm vụ
5
Q
commence
A
/kəˈmens/
bắt đầu, khởi đầu
6
Q
objective
A
/əbˈdʒektɪv/
mục tiêu, mục đích
7
Q
excited
A
/ɪkˈsaɪtɪd/
hào hứng, phấn khích
8
Q
reimbursement
A
/ˌriːɪmˈbɜːsmənt/
sự hoàn tiền, sự trả lại
9
Q
treatment
A
/ˈtriːtmənt/
sự đối xử, sự đối đãi, cư xử
10
Q
honor
A
/ˈɒnə(r)/
niềm vinh dự, danh dự
11
Q
emphasize
A
/ˈemfəsaɪz/
nhấn mạnh
12
Q
entry
A
/ˈentri/
sự đi vào, mục ghi vào, người dự thi, bài dự thi
13
Q
bonus
A
/ˈbəʊnəs/
tiền thưởng, lợi tức được nhận thêm
14
Q
salary
A
/ˈsæləri/
lương
15
Q
earn
A
/ɜːn/
kiếm được (tiền), đạt được (danh tiếng)